thành thật nghĩa tiếng Anh là Frankly
/ˈfræŋkli/
thành thật còn có các bản dịch khác là
straight, heartfelt, wholeheartedly, wholehearted, undesigningly
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Frankly: thành thật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Frankly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thành thật