thành thạo nghĩa tiếng Anh là
mastership
/ˈmɑːstərʃɪp/
(n)
thành thạo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mastership
Nghe phát âm giọng Mỹ của mastership
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thành thạo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mastership
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mastership: thành thạo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mastership