thanh minh nghĩa tiếng Đức là sich auf etw rausreden
thanh minh còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich auf etw rausreden: thanh minh
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thanh minh