thánh địa nghĩa tiếng Đức là Heiligtum
thánh địa còn có các bản dịch khác là
Tempel
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Heiligtum: thánh địa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Heiligtum
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thánh địa