thẳng thắn nghĩa tiếng Anh là
openly
/ˈəʊpənli/
(adv)
thẳng thắn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của openly
Nghe phát âm giọng Mỹ của openly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thẳng thắn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan openly: thẳng thắn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
openly