thăng chức nghĩa tiếng Anh là
advancement
/ədˈvænsmənt/
(n)
thăng chức còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan advancement: thăng chức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
advancement