thăng chức nghĩa tiếng Anh là
constitute
/ˈkɒnstɪˌtjuːt/
(v)
thăng chức còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan constitute: thăng chức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
constitute