thăng bằng nghĩa tiếng Anh là
evenness
/ˈiːvn̩nəs/
(n)
thăng bằng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của evenness
Nghe phát âm giọng Mỹ của evenness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thăng bằng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của evenness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan evenness: thăng bằng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
evenness