thận trọng và đề phòng trước nguy cơ hoặc mối đe dọa nghĩa tiếng Anh là
warily
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan warily: thận trọng và đề phòng trước nguy cơ hoặc mối đe dọa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
warily