thân thuộc nghĩa tiếng Anh là quaintly
/kweɪntli/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quaintly: thân thuộc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quaintly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thân thuộc