than thở nghĩa tiếng Anh là
plaintive
/ˈpleɪntɪv/
(adj)
than thở còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của plaintive
Nghe phát âm giọng Mỹ của plaintive
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của than thở
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của plaintive
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan plaintive: than thở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
plaintive