thân thiết nghĩa tiếng Anh là defrost
/diːˈfrɒst/
thân thiết còn có các bản dịch khác là
unfreeze, tenderly, quaintly
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan defrost: thân thiết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
defrost
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thân thiết