thân thiết nghĩa tiếng Anh là
tight-knit
/ˈtaɪt nɪt/
(adj)
thân thiết còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tight-knit
Nghe phát âm giọng Mỹ của tight-knit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thân thiết
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tight-knit: thân thiết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tight-knit