thân mật nghĩa tiếng Đức là
herzlich
(adj)
thân mật còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herzlich: thân mật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
herzlich