than nghĩa tiếng Đức là
stöhnen
(v)(Present tense)
than còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stöhnen: than
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stöhnen