thấm vào lòng nghĩa tiếng Anh là
hearty
/ˈhɑːrti/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hearty
Nghe phát âm giọng Mỹ của hearty
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thấm vào lòng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hearty
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hearty: thấm vào lòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hearty