thám thính nghĩa tiếng Anh là recon
/ˈriːkɒn/
thám thính còn có các bản dịch khác là
solving, reconnaissance, recce, information, clearing up
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recon: thám thính
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recon