tham nhũng nghĩa tiếng Đức là Verderb
tham nhũng còn có các bản dịch khác là
korrupt, räuberisch, Korruptionsbekämpfung, Korruption
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verderb: tham nhũng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Verderb
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tham nhũng