tham lam về tiền bạc nghĩa tiếng Đức là
geldgierig
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geldgierig: tham lam về tiền bạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geldgierig