tham lam nghĩa tiếng Anh là
covetous
/ˈkʌvɪtəs/
tham lam còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan covetous: tham lam
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
covetous