thầm kín nghĩa tiếng Anh là
concealment
/kənˈsiːlmənt/
(n)
thầm kín còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan concealment: thầm kín
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
concealment