thâm độc nghĩa tiếng Anh là
dastardly
/ˈdæstərdli/
thâm độc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dastardly
Nghe phát âm giọng Mỹ của dastardly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thâm độc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dastardly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dastardly: thâm độc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dastardly