thẩm định lại nghĩa tiếng Anh là
check
/ʧɛk/
(v)
thẩm định lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan check: thẩm định lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
check