thái độ trung lập nghĩa tiếng Đức là
Indifferenz
(f)(-en)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Indifferenz
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thái độ trung lập
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Indifferenz
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Indifferenz: thái độ trung lập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Indifferenz