Diễn Giải
thách đố nghĩa tiếng Anh là
challenge
/ˈʧælɪndʒ/
(v)
thách đố còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của challenge
Nghe phát âm giọng Mỹ của challenge
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan challenge: thách đố
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
challenge