thả xuống nghĩa tiếng Đức là
abwerfen
(v)(Present tense)
thả xuống còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abwerfen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thả xuống
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abwerfen: thả xuống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abwerfen