tha thứ nghĩa tiếng Anh là
tolerate
/ˈtɑːləreɪt/
(v)
tha thứ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tolerate
Nghe phát âm giọng Mỹ của tolerate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tha thứ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tolerate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tolerate: tha thứ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tolerate