testimonial dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là đơn chứng nhận
testimonial được đọc và có phiên âm là /ˌtɛstɪˈmoʊniəl/
testimonial còn có các bản dịch khác là
Bảo lãnh, bằng cấp, chứng chỉ, thư giới thiệu, giấy chứng nhận
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan testimonial
Mở Rộng