testimonial (n) nghĩa tiếng Việt là
bằng cấp
testimonial còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của testimonial
Nghe phát âm giọng Mỹ của testimonial
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bằng cấp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của testimonial
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan testimonial
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
testimonial