terrified (adj) nghĩa tiếng Việt là
sợ hãi
terrified phiên âm IPA là /ˈtɛrɪfaɪd/
terrified còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của terrified
Nghe phát âm giọng Mỹ của terrified
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sợ hãi
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan terrified
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
terrified