terrain (n) nghĩa tiếng Việt là
Vùng
terrain phiên âm IPA là /təˈreɪn/
terrain còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-05-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của terrain
Nghe phát âm giọng Mỹ của terrain
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Vùng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của terrain
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan terrain
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
terrain