terra cotta (n) nghĩa tiếng Việt là
gốm
terra cotta còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan terra cotta
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
terra cotta