terming nghĩa tiếng Việt là đặt tên cho
terming phiên âm IPA là /ˈtɜrmɪŋ/
terming còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan terming
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
terming
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đặt tên cho