tenure (n) nghĩa tiếng Việt là
tài sản
tenure phiên âm IPA là /ˈtɛnjʊə(r)/
tenure còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tenure
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tenure