tents (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
dựng lều
tents phiên âm IPA là /tɛnt/
tents còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tents
Nghe phát âm giọng Mỹ của tents
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dựng lều
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tents
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tents
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tents