tenting (v) nghĩa tiếng Việt là
dựng lều
tenting phiên âm IPA là /ˈtɛntɪŋ/
tenting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tenting
Nghe phát âm giọng Mỹ của tenting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dựng lều
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tenting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tenting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tenting