tendierte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của tendierte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của có khuynh hướng
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tendierte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tendierte