temporary installation (v) nghĩa tiếng Việt là
Lắp tạm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của temporary installation
Nghe phát âm giọng Mỹ của temporary installation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lắp tạm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của temporary installation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan temporary installation
Mở Rộng