tempering (n) nghĩa tiếng Việt là
đền bù
tempering phiên âm IPA là /ˈtɛmpərɪŋ/
tempering còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tempering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tempering