temperierend (adj)(Partizip) nghĩa tiếng Việt là
làm mát
temperierend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của temperierend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm mát
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của temperierend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan temperierend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
temperierend