temperate nghĩa tiếng Việt là
Ôn hòa
temperate phiên âm IPA là /ˈtɛmpərɪt/
temperate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của temperate
Nghe phát âm giọng Mỹ của temperate
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan temperate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
temperate