temper nghĩa tiếng Việt là thiên bẩm
temper phiên âm IPA là /ˈtɛmpər/
temper còn có các bản dịch khác là
Bầu không khí, , cảnh vật, phong cảnh, tinh tế, tâm lý, làm phiền
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan temper
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
temper
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thiên bẩm