teilnehmen (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
tham dự
teilnehmen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của teilnehmen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tham dự
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của teilnehmen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan teilnehmen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
teilnehmen