teeters (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
lung lay
teeters phiên âm IPA là /ˈtiːtər/
teeters còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của teeters
Nghe phát âm giọng Mỹ của teeters
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lung lay
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của teeters
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan teeters
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
teeters