teeming (v) nghĩa tiếng Việt là
đầy đủ
teeming phiên âm IPA là /ˈtiːmɪŋ/
teeming còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của teeming
Nghe phát âm giọng Mỹ của teeming
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đầy đủ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của teeming
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan teeming
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
teeming