teased (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã trêu chọc
teased phiên âm IPA là /tiːzd/
teased còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan teased
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
teased