tears apart (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
xé nát
tears apart phiên âm IPA là /tɛrz əˈpɑːrt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tears apart
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tears apart