tearing apart (n) nghĩa tiếng Việt là
xé toạc
tearing apart phiên âm IPA là /ˈtɛərɪŋ əˈpɑːrt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tearing apart
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tearing apart