tearing (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang xé
tearing phiên âm IPA là /ˈtɪərɪŋ/
tearing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tearing
Nghe phát âm giọng Mỹ của tearing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang xé
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tearing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tearing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tearing