teaching (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
dạy học
teaching phiên âm IPA là /ˈtiːʧɪŋ/
teaching còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của teaching
Nghe phát âm giọng Mỹ của teaching
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dạy học
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của teaching
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan teaching
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
teaching